Khám phá những cụm từ tiếng Anh văn phòng thú vị nhất

Cụm từ Tiếng Anh phổ biến cho dân văn phòng
Cụm từ Tiếng Anh phổ biến cho dân văn phòng

Bạn đang làm việc trong một công ty lớn, công ty lớn nhưng chưa đủ tự tin để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy? Tiếng Anh văn phòng là một trong những yếu tố quan trọng giúp bất kỳ ai cũng có cơ hội nhận được công việc tốt, có vị trí cao trong công ty và luôn thăng tiến.

Bài viết này, Mỗi Ngày Một Kiến ​​Thức sẽ giới thiệu 12 mẫu câu tiếng Anh rất hữu ích và thông dụng, có thể dễ dàng áp dụng trong văn phòng. Đặc biệt, những cụm từ tiếng Anh văn phòng này có thể được sử dụng để nói và viết email!

1. Nine-to-five job

  • Nine-to-five job: Công việc hành chính văn phòng từ thứ Hai đến thứ Sáu, thời gian có thể thay đổi tùy theo công việc của bạn (9h sáng đến 5h chiều).
    Ví dụ:
    When I was in college, all I wanted was a steady nine-to-five job that would pay a decent salary.
    (Khi tôi còn học đại học, tất cả những gì tôi muốn là một công việc ổn định từ 9h sáng đến 5h chiều với mức lương tương xứng.)

2. To set deadlines/meet deadlines

  • To set deadlines/meet deadlines: Đặt ra hạn chót cho một công việc, một dự án/hoàn thành nó đúng hạn

3. Behind schedule/ahead of schedule

  • Behind schedule/ahead of schedule: Không kịp hoàn thành công việc đúng hạn/trước hạn chót
    Ví dụ:
    Wow, he just finished his monthly report ahead of schedule again.
    (Ồ, anh ấy lại vừa hoàn thành báo cáo hàng tháng trước thời hạn.)

4. To catch up

  • To catch up: Dùng trong trường hợp bạn quay lại công ty sau một thời gian nghỉ hoặc khối lượng công việc quá nhiều thì bạn cần “catch up” để theo kịp tiến độ công việc.
    Ví dụ:
    She is staying late at the office to catch up with some reports.
    (Cô ấy ở lại văn phòng trễ để theo kịp tiến độ một số báo cáo.)

5. To stay on budget/go over budget

  • To stay on budget/go over budget: Sử dụng ngân sách vừa đúng như kế hoạch đã đề ra/chi tiêu quá mức so với ngân sách.

6. To kick-off

  • To kick off: bắt đầu tiến hành cuộc họp, dự án hay kế hoạch công việc
    Ví dụ:
    It’s time we kicked off the meeting and got ready for the new project.
    (Đã đến lúc chúng tôi bắt đầu cuộc họp và sẵn sàng cho dự án mới.)

Tham khảo: Cách viết email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp cho dân văn phòng

7. To sign off on something

  • To sign off on something: việc xác nhận, sự đồng ý hay tán thành của cấp trên cho hồ sơ, dự án hoặc kế hoạch công việc.
    Ví dụ:
    The CEO signs off on every senior promotion annually.
    (Hàng năm, giám đốc điều hành ký tên vào mỗi lần thăng chức cấp cao.)

8. To look at the big picture

  • To look at the big picture: Xem xét vấn đề một cách toàn diện và tổng quát hơn là chú ý vào những khía cạnh nhỏ.
    Ví dụ:
    You may have problems in short term but if you look at the big picture, you are on the right track and you are going to reach your goal.
    (Bạn có thể gặp khó khăn trong ngắn hạn nhưng nếu bạn nhìn vào bức tranh toàn cảnh, thì bạn đang đi đúng hướng và mục tiêu không còn xa nữa đâu.)

9. To think outside the box

  • To think outside the box: Là một phép ẩn dụ, nhằm ám chỉ lối suy nghĩ sáng tạo, đổi mới, nhìn nhận vấn đề trên một phương diện mới dẫn đến những đề xuất, ý tưởng mới lạ.

10. To do something from scratch

  • To do something from scratch: Bắt đầu thực hiện một dự án, một kế hoạch gì đó mặc dù bạn không hề có kinh nghiệm về nó và phải tự mày mò, tìm tòi từ đầu; hoặc triển khai một việc gì đó từ những bước đầu tiên.
    Ví dụ:
    Would it be better to start from scratch with a new computer system?
    (Sẽ tốt hơn nếu bắt đầu từ đầu với một hệ thống máy tính mới?)

11. To do something by the book

  • To do something by the book: Làm một việc gì đó dựa trên sự tuân thủ luật lệ hay chỉ dẫn của cấp trên.
    Ví dụ:
    Our customers are meticulous – we have to do everything by the book.
    (Khách hàng của chúng tôi rất tỉ mỉ – chúng tôi phải làm mọi thứ theo luật lệ.)

12. To call it a day

  • To call it a day: Dừng việc bạn đang làm vì bạn đã hoàn thành nó hoặc bạn không có ý định tiếp tục thực hiện.
    Ví dụ:
    I just submitted the very last report of the week. I’ll call it a day!
    (Tôi vừa nộp báo cáo cuối cùng trong tuần. Tôi xong hết việc rồi!)

Vậy là Mỗi Ngày Một Kiến Thức đã chia sẻ tới bạn 12 cụm từ tiếng Anh thú vị và phổ biến dành cho dân văn phòng rồi. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ trang bị cho mình những cụm từ tiếng Anh hữu ích và có thể ứng dụng chúng vào trong công việc hiệu quả nhé!

>>>Xem thêm:

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*